Có 2 kết quả:
罗列 luó liè ㄌㄨㄛˊ ㄌㄧㄝˋ • 羅列 luó liè ㄌㄨㄛˊ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
la liệt, bày khắp nơi
Từ điển Trung-Anh
to spread out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
la liệt, bày khắp nơi
Từ điển Trung-Anh
to spread out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0